Create calendar:

Calendar for Year 1816

Tháng mộtTháng haiTháng ba
CNT2T3T4T5T6T7
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031   
       
CNT2T3T4T5T6T7
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
2526272829  
       
CNT2T3T4T5T6T7
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31      
8:Đầu tiên 15:Tròn 21:Quý ba 29:Non
6:Đầu tiên 13:Tròn 20:Quý ba 28:Non
7:Đầu tiên 14:Tròn 21:Quý ba 29:Non
Tháng tưTháng nămTháng sáu
CNT2T3T4T5T6T7
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
282930    
       
CNT2T3T4T5T6T7
   1234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293031 
       
CNT2T3T4T5T6T7
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30      
5:Đầu tiên 12:Tròn 19:Quý ba 27:Non
5:Đầu tiên 11:Tròn 19:Quý ba 27:Non
3:Đầu tiên 10:Tròn 18:Quý ba 25:Non
Tháng bảyTháng támTháng chín
CNT2T3T4T5T6T7
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031   
CNT2T3T4T5T6T7
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
25262728293031
CNT2T3T4T5T6T7
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930     
2:Đầu tiên 9:Tròn 17:Quý ba 25:Non 31:Đầu tiên
8:Tròn 16:Quý ba 23:Non 30:Đầu tiên
6:Tròn 15:Quý ba 21:Non 28:Đầu tiên
Tháng mườiTháng mười mộtTháng mười hai
CNT2T3T4T5T6T7
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  
CNT2T3T4T5T6T7
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
CNT2T3T4T5T6T7
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293031    
6:Tròn 14:Quý ba 21:Non 28:Đầu tiên
5:Tròn 13:Quý ba 19:Non 26:Đầu tiên
5:Tròn 12:Quý ba 19:Non 26:Đầu tiên
Print the calendarAbout Moon Phases
NonTrăng non.Đầu tiênQuý đầu tiên.
TrònTrăng tròn.Quý baQuý ba.
Holiday information
  • For some early years, holidays are not shown
  • Local holidays are not listed, holidays on past calendars might not be correct.
There are 366 days in year 1816

Tools

Customization Forms

Printable Calendars

Calendar & Holiday News

Other Calendars

Date Calculators

Related Links